Đá bọt Pumice Indo bịch 5 lít
Đất trồng hoa hồng và cây bụi Tropical Premium
Viên đất nung (sỏi nhẹ)
1. Đá perlite hay còn gọi là Đá trân châu
Bạn đã bao giờ sử dụng đất trồng cây đóng bao chưa? Trong đất đóng bao, bạn dễ dàng nhận thấy những hạt nhỏ màu trắng trông giống như những quả bóng xốp trong hỗn hợp đất trồng. Những quả bóng nhỏ này là một loại sản phẩm khoáng được gọi là đá perlite hay còn gọi là đá trân châu. Mọi thành phần trong hỗn hợp trên đều có tác dụng hữu ích đối với cây trồng.
Nếu bạn muốn trở nên trở thành một người làm vườn thực thụ, đá trân châu có thể là người bạn tốt nhất sẽ đồng hành cùng bạn. Những người làm vườn có kinh nghiệm luôn ưu tiên sự có mặt của nó trong giá thể trồng cây của họ. Vậy điều gì đặc biệt ở những quả bóng xốp này? Hãy đọc bài viết dưới đây để hiểu biết đầy đủ về đá trân châu nhé ! Đá perlite là gì, công dụng của đá perlite trong làm vườn.
2. Perlite là gì?
Perlite là tên của một loại khoáng chất tự nhiên. Trong tự nhiên, nó tồn tại như một loại tinh thể núi lửa, được tạo ra khi tinh thể obsidian núi lửa bị bão hòa với nước trong một thời gian dài.
Và kể từ khi các khu vực núi lửa màu mỡ đã được định cư từ thời Kinh thánh (do đất đai màu mỡ), con người đã biết đến đá trân châu ít nhất là từ Thế kỷ thứ Ba trước Công nguyên.
Đá trân châu tự nhiên dạng tinh thể vô định hình màu trắng hoặc xám.
3. Thành phần chính của đá perlite?
Giống như tất cả các loại đá núi lửa khác, đá trân châu cũng khá nặng và đặc ở dạng tự nhiên. Tuy nhiên khi nó được nung nóng để thương mại hóa thì chúng nở lớn, nhẹ và rất xốp. Perlite thường chứa các thành phần sau:
- 70-75% silicon dioxide
- Oxit nhôm
- Oxit natri
- Oxit kali
- Sắt ô-xít
- Magie oxit
- Canxi oxit
- 3-5% nước
Vì nó là một khoáng chất được khai thác tự nhiên và không thể tái sinh. Các nhà sản xuất chính là Hy Lạp, Mỹ, Thổ Nhĩ Kỳ và Nhật Bản.
Loại đá này được sử dụng cho các mục đích công nghiệp như xây dựng, sản xuất thạch cao, gạch xây và gạch trần. Nhưng chúng tôi đặc biệt quan tâm ở đây là việc sử dụng đá trân châu trong trồng trọt, cụ thể là làm vườn và thủy canh.
Và để làm được điều đó, các tinh thể khoáng cứng cần được chế biến thành thứ xốp nhẹ, có màu trắng, giống như xốp. Chúng ta hãy xem xét chi tiết các quy trình biến tinh thể đá trân châu thành “bọt đá trân châu” trong phần tiếp theo.
4. Sản xuất đá trân châu như thế nào?
Đá trân châu đã qua xử lý mà chúng ta thấy trong hỗn hợp đất trồng làm vườn về cơ bản là “bỏng ngô núi lửa”. Đó là một mô tả rất theo nghĩa đen.
Vì tinh thể đá trân châu chứa nhiều nước nên nó sẽ vỡ ra khi được nung ở nhiệt độ rất cao, giống hệt như bỏng ngô. Vì vậy, những quả bóng đá trân châu đã qua xử lý được tạo ra bằng cách nghiền nát tinh thể đá trân châu tự nhiên và sau đó đốt nóng chúng trong lò công nghiệp.
Để hoàn thành quá trình biến đổi, đá trân châu nghiền nát cần được làm nóng nhanh chóng đến 900 độ C. Cấu trúc khoáng chất được làm mềm do nhiệt, cho phép nước bị mắc kẹt bên trong giãn nở thành hơi nước để thoát ra ngoài.
Quá trình này dẫn đến sự giãn nở của các mảnh khoáng vật bị nghiền nát. Thông thường, các mảnh đá trân châu có thể tăng từ 7 đến 16 lần so với kích thước và thể tích ban đầu của chúng, tạo ra những quả bóng xốp giả nhẹ đó.
Đá perlite tạo thành là một vật liệu nhẹ chứa các túi khí nhỏ, vô trùng và chống lại sự nén chặt. Các túi bên ngoài hấp thụ nước, ngăn hơi ẩm xâm nhập vào trung tâm của các mảnh đá trân châu. Do đó, nó có thể giữ hình dạng dễ dàng trong đất mà không bị vỡ vụn.
5. Tầm quan trọng của đá trân châu đối với làm vườn
Tại sao đá trân châu là một chất phụ gia hữu ích như vậy cho các khu vườn và canh tác thủy canh? Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ các đặc tính vật lý và hóa học độc đáo của nó:
- Đá trân châu ổn định về mặt vật lý và giữ nguyên hình dạng ngay cả khi bị ép vào đất.
- Có độ pH trung tính giúp giữ ẩm nhưng không bị sũng nước.
- Không chứa hóa chất độc hại và được làm từ các hợp chất tự nhiên có sẵn trong đất.
- Cực kỳ xốp và chứa các túi không gian bên trong để không khí.
- Và nó có thể giữ lại một số lượng nước trong khi cho phép phần còn lại thoát ra ngoài.
Những đặc tính trên đã khiến đá trân châu trở thành chất phụ gia được ưu tiên lựa chọn hàng đầu khi trồng cây. Hai đặc tính nổi bật nhất của đá trân châu đó là thoáng khí và thoát nước tốt.
Đá trân châu thoáng khí
Tất cả các tế bào thực vật đều cần oxy, ngay cả những tế bào ở dưới lòng đất. Các phần màu xanh lá cây ở phía trên có khả năng tạo ra nó trong quá trình quang hợp.
Nhưng ở bên dưới, hệ thống rễ phải hấp thụ nó từ đất. Bổ sung khí cho đất giúp cho các túi không khí còn lại ít, giúp cho sự phát triển của mạnh mẽ bộ rễ.
Đá trân châu thoát nước tốt
Nước đóng vai trò quan trọng trong sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng. Tuy nhiên, lượng nước dư thừa trong đất có thể dẫn đến cây bị chết úng do hệ thống rễ thiếu oxy.
Việc thêm đá trân châu vào đất sẽ cải thiện khả năng thoát nước cho cây, vì đá trân châu có khả năng lọc và thoát nước tuyệt vời. Sự hiện diện của tất cả các lỗ khí đó cho phép hầu hết lượng nước dư thừa thoát ra ngoài.
6. Cách sử dụng đá trân châu trong vườn
Đá Perlite có một số công dụng trong các khu vườn thông thường:
- Sử dụng trong hỗn hợp giá thể: Bạn có thể phối trộn giá thể bằng cách sử dụng kết hợp đá trân châu, đất mùn và giá thể xơ dừa với tỷ lệ khác nhau tùy từng loại cây trồng. Trong chậu, pertile giữ cho mọi thứ luôn tơi xốp, thoáng khí và thoát nước tốt.
- Đối với giâm rễ: Nó khuyến khích sự phát triển của rễ tốt hơn nhiều so với chỉ tưới nước thông thường. Bạn có thể đặt hạt giống ban đầu hoặc cành giâm vào túi Ziploc chứa đầy không khí có đá trân châu được làm ẩm trong vài tuần.
- Trên bề mặt: Đá trân châu cũng có thể nằm rải rác trên bề mặt đất. Nó sẽ dần dần hoạt động xuống đất, cải thiện khả năng thoát nước.
7. Cách sử dụng đá perlite trân châu trong thủy canh
Perlite cũng hữu ích như nhau trong thủy canh và làm vườn không cần đất:
- Nhân giống hom cây: Perlite kích thích sự phát triển của rễ và ngăn ngừa sự chết úng bằng cách giúp thoát nước thừa ra khỏi hom. Nó có thể được sử dụng với các hợp chất tạo rễ.
- Chất trồng độc lập: Perlite là một lựa chọn phù hợp trong một số trường hợp làm giá thể thủy canh.
- Trộn với các chất trồng khác. Perlite thường được trộn với vermiculite với lượng bằng nhau (50-50).
8. Có nhiều loại đá trân châu khác nhau?
Perlite được sản xuất cho mục đích làm vườn thường được phân loại thành ba loại tùy thuộc vào kích thước của các hạt riêng lẻ:
Perlite thô
Loại này có độ xốp và khả năng thoát nước cao nhất. Nó thích hợp nhất cho các loại cây mọng nước và phong lan. Nó cũng ít bị ảnh hưởng bởi gió nhất. Nhưng nó không đi lên lớp đất mặt một cách dễ dàng.
Perlite hạng trung bình
Điều này tạo ra vùng đất trung gian liên quan đến việc sục khí và thoát nước. Nó thích hợp nhất cho hạt giống trong chậu và cây con.
Perlite mịn
Đây là loại nhẹ nhất, thích hợp nhất để bắt đầu gieo hạt và giâm rễ. Các hạt đá trân châu mịn cũng có thể được rải nhẹ trên đất trong vườn và bãi cỏ của bạn.
SẢN PHẨM NỔI BẬT
9. Perlite có là chất hữu cơ?
Có hai cách để xem xét điều này:
Từ góc độ hóa học, các hợp chất hữu cơ là những hợp chất có chứa cacbon. Perlite không chứa carbon, vì vậy nó là một khoáng chất vô cơ.
Nhưng trong bối cảnh hiện nay, như canh tác hữu cơ, thì ý nghĩa hay từ “hữu cơ” lại khác. Nó có nghĩa là thứ gì đó được chiết xuất tự nhiên từ trái đất và không trải qua quá trình xử lý hóa học đáng kể.
Perlite là một khoáng chất được khai thác trải qua một số quá trình xử lý vật lý. Nó thực sự được Hội đồng Tiêu chuẩn Hữu cơ Quốc gia cho phép sử dụng trong nông nghiệp hữu cơ được chứng nhận.
Vì vậy, nếu bạn đang có kế hoạch làm một số nông trại hữu cơ hoặc làm vườn, vâng, đá trân châu là một chất phụ gia “hữu cơ” an toàn.
10. Perlite so với một số phụ gia khoáng chất khác như thế nào
Perlite so với Vermiculite
Vermiculite
Perlite có thể so sánh trực tiếp với một chất phụ gia khoáng khác được gọi là Vermiculite. Cả hai đều có chức năng chồng chéo và giúp thông khí cho đất và bắt đầu gieo hạt.
Vermiculite cũng đến từ một số loại đá và nở ra theo kiểu bỏng ngô giống như đá trân châu. Nhưng vermiculite có tiềm năng mở rộng mạnh hơn.
Perlite có độ xốp không khí hơn vermiculite, và cũng có tác dụng thoát nước tốt hơn. Mặt khác, Vermiculite giữ nước tốt hơn nhiều so với đá trân châu.
Perlite thích hợp hơn cho các loại cây mọng nước, trong khi vermiculite tốt hơn cho các loại cây nhiệt đới cần nhiều độ ẩm được giữ lại trong đất.
Cả hai đều có công dụng và nhiều chuyên gia có xu hướng kết hợp hai khoáng chất này trong hỗn hợp đất của họ.
Đá trân châu so với Tảo cát trái đất
Tảo cát trái đất
Tảo cát trái đất (Diatomaceous earth – DE) là một sản phẩm tự nhiên được tạo thành từ tàn tích hóa thạch của các sinh vật thủy sinh nhỏ bé được gọi là tảo cát. Bao gồm các thành tế bào / vỏ của các tế bào đơn, nó dễ dàng vỡ vụn thành một loại bột mịn. Trên thực tế, thành phần của thành tế bào tảo cát là silica sinh học. Các chất được sử dụng để tạo ra đất tảo cát là an toàn và được lấy trực tiếp từ biển.
Tảo cát trái đất cũng là một chất phụ gia khoáng, có sẵn ở dạng bột mịn.
DE được sử dụng nhiều hơn để kiểm soát dịch hại hơn bất kỳ thứ gì khác trong làm vườn. Nó cũng có khả năng giữ nước cao. Nhưng vì nó là một loại bột, nó không giúp ích nhiều cho quá trình thông khí.
Tính chất của DE không bị thay đổi khi kết hợp với đá trân châu theo. Do đó, cả hai chất phụ gia có thể được sử dụng cùng nhau.
11. Ưu và nhược điểm của Perlite
Ưu điểm
- Tuyệt vời để thông khí cho rễ.
- Tính chất vô trùng của pertile thích hợp để gieo hạt giống ban đầu.
- Pertile chứa các khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của cây trồng.
- Nó có độ pH trung tính nên dễ phối trộn với các thành phần khác.
- Cấu trúc rất ổn định và trơ.
- Giúp cải thiện hệ thống thoát nước
- Có thể tái sử dụng nhiều lần vì nó không phân hủy.
- Giá rẻ và dễ dàng có sẵn.
- Hữu ích cho thủy canh và làm vườn.
Nhược điểm
- Lớp mịn hơn bị ảnh hưởng bởi luồng không khí / gió
- Không giữ nước
- Không chứa chất dinh dưỡng
- Quá nhẹ: Có xu hướng nổi trong nước khi tưới đẫm hoặc gặp mưa
- Cho ra bụi. Vì vậy, hãy đeo khẩu trang để bảo vệ hệ hô hấp của bạn khi làm việc thường xuyên với loại đá này.
12. Bạn có thể mua Perlite ở đâu?
Bạn có thể mua đá trân châu lẻ hoặc số lượng lớn. Bạn đều có thể đặt hàng trực tuyến tại giathe.vn hoặc bancongxanh.com
Có thể mua với số lượng lớn để dành cho những lần sử dụng sau vì đá trân châu là chất trồng hiệu quả và bảo quản được lâu.
13. Phần kết luận
Việc tạo sự thoáng khí và thoát nước trong giá thể có vai trò vô cùng quan trọng để việc cung cấp oxy cho rễ cây. Perlite là một chất phụ gia tối ưu có thể cải thiện sự phát triển của hạt giống, cây non, và cả cây trưởng thành. Nó có thể được sử dụng như giá thể riêng lẻ hoặc phối hợp với các chất phụ gia khác. Còn chần chừ mà không dùng thử ngay lại đá trân châu này!
Tham khảo thêm
Đá bọt Pumice Indo bịch 5 lít
Đất sạch đa dụng Tropical premium
- Kích thước bao 61x32x10cm
- Thể tích bao: 20 dm3 ( 11-12kg)